Characters remaining: 500/500
Translation

close-quarter fighting

Academic
Friendly

Từ "close-quarter fighting" trong tiếng Anh có thể dịch sang tiếng Việt "chiến đấu cận chiến" hoặc "chiến đấu trong khoảng cách gần". Đây một thuật ngữ dùng để chỉ những cuộc chiến đấu diễn ra ở khoảng cách gần, thường trong các tình huống như chiến tranh, tự vệ hoặc trong các môn thể thao chiến đấu.

Giải thích
  • Close-quarter fighting: hình thức chiến đấu đối thủrất gần nhau, thường không sử dụng khí dài chủ yếu dùng tay không, dao, hoặc các loại khí ngắn như súng ngắn. Trong tình huống này, kỹ năng phản xạ nhanh chóng rất quan trọng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "In close-quarter fighting, agility and speed are crucial." (Trong chiến đấu cận chiến, sự nhanh nhẹn tốc độ rất quan trọng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The soldiers trained rigorously in close-quarter fighting techniques to prepare for urban warfare." (Các binh sĩ đã được tập luyện nghiêm ngặt các kỹ thuật chiến đấu cận chiến để chuẩn bị cho cuộc chiến tranh đô thị.)
Phân biệt các biến thể
  • Close-combat: có thể được dùng thay thế cho "close-quarter fighting", nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc thể thao.
  • Hand-to-hand combat: một thuật ngữ khác cũng chỉ việc chiến đấu cận chiến, nhưng thường nhấn mạnh vào việc chiến đấu bằng tay không.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cận chiến (Close combat): Chiến đấukhoảng cách gần.
  • Chiến đấu tay không (Hand-to-hand combat): Chiến đấu không sử dụng khí, thường bằng tay.
Idioms phrasal verbs
  • Fight tooth and nail: nghĩa chiến đấu rất quyết liệt, có thể sử dụng trong ngữ cảnh chiến đấu cận chiến khi cần phải chiến đấu hết sức mình.
Kết luận

"Close-quarter fighting" một thuật ngữ quan trọng trong ngữ cảnh quân sự thể thao, nhấn mạnh vào sự gần gũi kỹ năng chiến đấu.

Noun
  1. chiến đấu với hàng ngũ siết chặt.

Comments and discussion on the word "close-quarter fighting"